HIRAGANA - KATAGANA - GAME



Bảng chữ cái: HIRAGANA & KATAGANA

Section B content…

第1課:きほんとこば:

1.    はじめまして:xin chào
2.    おはよう ございます:chào buổi sáng
3.    こんにちは:chào buổi trưa
4.    こんばんは:chào buổi tối
5.    はい:vâng
6.    いいえ:không
7.    わたし:tôi
8.    わたしたち:chúng tôi
9.    あなた:bạn
10.    だれ:ai vậy
11.    おなまえ:tên
12.    おいくつ:hỏi tuổi
13.    どうぞ よろしく おねがいします:rất hân hạnh được biết ông ạ.
14.    あのひと:người kia
15.    あのかた:vị kia
16.    みなさん:các bạn,mọi người
17.    せんせい:thầy giáo
18.    きょうしつ:phòng học
19.    がくせい:học sinh
20.    かいしゃいん:nhân viên công ty 
21.    い しゃ:bác sĩ
22.    ぎんこういん:nhân viên bưu điện 
23.    だいがく:đại học 
24.    びょういん:bệnh viện
25.    でんき:điện 
26.    から:từ
27.    まで:đến 

第2課:

 1.    これ:cái này 
2.    それ:cái đó
3.    あれ:cái kia
4.    どれ:cái nào
5.    ほん:sách
6.    じしょ:từ điển
7.    ざっし:tập chí
8.    しんぶん:báo
9.    ノート:tập học
10.    てちょう:sổ tay 
11.    めいし:danh thiếp
12.    カード:thẻ
13.    テレホンカード:thẻ điện thoại
14.    えんぴつ:viết chì
15.    ボールペン:viết bi
16.    かぎ:chìa khóa
17.    とけい;đồng hồ
18.    かさ:cây dù
19.    かばん:cái cặp
20.    テープ:băng cassette
21.    テープレコーダー;máy ghi âm
22.    テレビ:máy tivi
23.    ラジオ:máy radio
24.    カメラ:máy chụp hình
25.    コンピューター:máy tính
26.    じどうしゃ:xe ôtô
27.    つくえ:cái bàn
28.    いす:cái ghế
29.    チョコレート:chocola
30.    コーヒー:cafe
31.    えいご:tiếng anh 
32.    にほんご;tiếng nhật
33.    なに:cái gì
34.    なん:cái gì
35.    そう;đúng rồi
36.    どうぞ;xin mời
37.    こちらこそ よろしく:chính tôi mới phải xin ông giúp đỡ cho 

第3課:

1.    ここ:ở đây 
2.    そこ:ở đó
3.    あそこ:ở đằng kia
4.    どこ:ở đâu
5.    こちら:ở đây 
6.    あちら:ở đằng kia
7.    どちら:ở đằng nào
8.    きょうしつ:phòng học 
9.    しょくどう:nhà ăn
10.    じむしょ:văn phòng
11.    かいぎしつ:phòng họp
12.    うけつけ:quầy tiếp tân
13.    ロビー:đại sảnh
14.    へや:phòng, nhà
15.    トイレ:nhà vệ sinh
16.    かいだん:cầu thang đi bộ 
17.    エレベーター:thang máy
18.    エスカレーター:thang cuốn
19.    くに:nước
20.    かいしゃ;công ty 
21.    うち:nhà
22.    でんしゃ:xe điện
23.    くつ:dày
24.    ネクタイ:cà vạt
25.    ワイン:rượu vang
26.    タバコ:thuốc lá
27.    うりば:quầy bán hàng
28.    ちか:dưới lòng đất
29.    いくら:bao nhiêu
30.    ひゃく:một trăm
31.    せん:một nghìn 
32.    まん:mười nghìn 

くにのなまえ:
 
1.    アメリカ:nước Mỹ
2.    イギリス:nước Anh
3.    イタリア:nước Ý
4.    イラン:Iran
5.    インド:Ấn Độ
6.    インドネシア:nước Indonesia
7.    エジプト:nước Egypt
8.    オーストラリア:nước Úc
9.    カナダ;nước Canada
10.    かんこく:nước Hàn Quốc
11.    サウジアラビア:nước Arap
12.    シンガポール:nước Singapore
13.    スペイン:nước Tây Ban Nha
14.    タイ:nước Thái Lan
15.    ちゅうこく:nước Trung Quốc
16.    ドイツ:nước Đức
17.    にほん:nước Nhật
18.    フランス:nước Pháp
19.    フィリピン:nước Phillipin
20.    ブラジル:nước Brazil
21.    ベトナム:nước Việt Nam
22.    マレーシア:nước Malaysia
23.    メキシコ:nước Mexico
24.    ロシア:nước Nga 



Recent Word

:


Hướng dẫn sử dụng:
Bước 1: chọn bài từ vựng để học
Bước 2: Nhấp button "Nhập" để nhập từ vào hệ thống
Bước 3: chọn đáp án để trả lời

chú ý: trong khung input từ vựng, có thể edit lại hoặc bạn có thể tự nhập từ mới vào.
(có thể xoá bớt, chỉ để khoảng 10 từ học cho nhanh thuộc, lần khác lại để 10 từ khác)
(hide/show) : dùng để ẩn đi khung từ điển, để ẩn đi khi học từ vựng, quên thì mình lại show ra xem, xong rồi lại ẩn đi học tiếp.
Viết từ mới ra tập 1-2 lần, sau đó sử dụng trắc nghiệm để gợi nhớ lại các từ mới viết (* rất hiệu quả)